--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố định
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố định
+ adj
Fixed
tính cố định
Fixity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố định"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố định"
:
cải chính
cành nanh
cành nhánh
cao minh
cao xanh
cáu kỉnh
cầu cạnh
cầu kinh
cây xanh
cha anh
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
cố định
:
Fixedtính cố địnhFixity
+
hài đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby
+
so đo
:
Compare the advantages and disadvantaes (of something)